Ngày Bảng Trận đấu Giờ Địa điểm
3/11 B Việt Nam – Philippines 16.00 Gelora Bung Karno
B Lào – Myanmar 19.00
5/11 B Brunei – Đông Timor 16.00 Lebak Bulus
B Myanmar – Việt Nam 19.00
7/11 A Singapore – Malaysia 16.00 Gelora Bung Karno
A Indonesia – Campuchia 19.00
B Đông Timor – Philippines 16.00 Lebak Bulus
B Lào – Brunei 19.00
9/11 A Malaysia – Thái Lan 16.00 Gelora Bung Karno
A Campuchia – Singapore 19.00
B Myanmar – Brunei 16.00 Lebak Bulus
B Việt Nam – Đông Timor 19.00
11/11 A Singapore – Indonesia 14.00 Gelora Bung Karno
A Thái Lan – Campuchia 17.00
B Philippines – Lào 16.00 Lebak Bulus
12/11 B Brunei – Việt Nam 16.00
13/11 A Malaysia – Campuchia 16.00 Gelora Bung Karno
A Indonesia – Thái Lan 19.00
B Philippines – Myanmar 16.00 Lebak Bulus
B Đông Timor – Lào 19.00
15/11 B Myanmar – Đông Timor 16.00 Lebak Bulus
B Philippines – Brunei 19.00
17/11 A Thái Lan – Singapore 16.00 Gelora Bung Karno
A Indonesia – Malaysia 19.00
B Lào – Việt Nam 16.00 Lebak Bulus
19/11 BK1 Nhất A – Nhì B 16.00 Gelora Bung Karno
BK2 Nhất B – Nhì A 19.00
21/11 3/4 Thua BK1 – Thua BK2 16.00 Gelora Bung Karno
CK Thắng BK1 – Thắng BK2 19.00